STT |
Tên trường đại học |
Các tuyến bus đi qua |
1 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
- Đường Giải Phóng : 03, 03b, 21, 25, 26 ( chiều đi SVĐ), 28, 32, 41
- Đường Đại Cồ Việt : 26, 35, 44, 51
- Khu ký túc, sân vận động Bách Khoa: 08,18, 23, 26, 31 |
2 |
Đại học Công Đoàn
|
- Tây Sơn : 01, 02, 09, 23 ( chiều đi đại học văn hoá ) , 30
- Chùa Bộc : 12, 18, 21, 23, 26, 35, 44, 51
- Thái Hà : 12, 26, 30, 35 |
3 |
Đại học Công nghệ Giao Thông Vận Tải |
01, 02, 19, 21, 22, 27, 39 |
4 |
Đại học Công Nghiệp (Nhổn) |
20abc, 29, 32,57 |
5 |
Đại học Dân Lập Đông Đô |
- Nguyễn Công Hoan : 1 chiều 28
- Ngọc Khánh : 28
- Nguyễn Chí Thanh : 12, 27, 50 |
6 |
Đại học Dược |
- Lê Thánh Tông:
+ Cả 2 chiều : 18, 23, 36
+ Chiều đi nhà hát lớn : 02, 45, 49
+ Chiều đi Trần Hưng Đạo : 04
- Phan Chu Trinh (1 chiều đi Trần Khánh Dư) : 02, 04, 11, 34, 40, 45, 49
- Trần Hưng Đạo : thêm tuyến 03, 03b,35, 42, 43, 44 |
7 |
Đại học Đại Nam |
- Vũ Trọng Phụng (1 chiều) : 29, 44
- Nguyễn Tuân : 05, 29, 44, 60
- Nguyễn Trãi : thêm tuyến 01, 02, 19, 21, 27 |
8 |
Đại học edX |
- Đường Lâm Du: 47A
- Đường Nguyễn Văn Cừ: 01, 03A, 10A, 10B, 17, 22A, 34, 54 |
9 |
Đại học FPT |
- Cơ sở 1, đối diện BX Mỹ Đình : 05, 16, 29, 30, 33, 34, 39, 44, 46, , 60
- Cơ sở 2, KĐT Mỹ Đình II : 26, 49 |
10 |
Đại học Giao Thông Vận Tải
|
- Điểm trung chuyển Cầu Giấy :07, 09, 20, 20B, 20C ,24, 26, 27, 28, 32, 34, 49, 55, 38 (chiều đi BX Nam Thăng Long)
- Đường Láng : 09, 16, 24, 35 |
11 |
Đại học Hà Nội |
01, 02, 19, 21, 22, 27, 39 |
12 |
Đại học Khoa Học Tự Nhiên |
- Nguyễn Trãi : 01, 02, 05,19, 21, 27 ,29,44
- Khuất Duy Tiến kéo dài : 29 |
13 |
Đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn |
- Nguyễn Trãi : 01, 02, 05, 19, 21, 27, 44, 60
- Nguyễn Tuân : 05, 29, 44, 60
- Khuất Duy Tiến : 22, 39 |
14 |
Đại học Kiến Trúc |
01, 02, 19, 21, 22, 27, 39 |
15 |
Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ |
19, 24 |
16 |
Đại học Kinh tế Quốc Dân
|
- Trần Đại Nghĩa ( ngay cổng chính và ktx ) : 08- Đại La : 19, 24
- Giải Phóng : 03,03b 21, 25, 28, 32, 41
- Lê Thanh Nghị : 18, 23, 1 chiều tuyến 26 (hướng đi SVĐ Quốc Gia) |
17 |
Đại học Kinh tế, kỹ thuật công nghiệp |
- Minh Khai : 19, 24, 52 cầu mai động : 04, 26, 30, 36, 38, 42, 20. |
18 |
Đại học Lao Động - Xã Hội |
- Trần Duy Hưng : 33, 50,51
- Trung Yên : 51
- Đường Láng : 16, 24,27 |
19 |
Đại học Luật Hà Nội |
09, 12, 26, 27, 35, 50 |
20 |
Đại học Mỏ Địa Chất, Học viện Tài Chính (HVTC) |
28, 31 |
21 |
Đại học Mở HN |
- SVD Bách Khoa : 18, 23, 26, 31
- Bạch Mai : 08, 38, 52 |
22 |
Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp (La Thành) |
23, 28, 1 chiều 49 (hướng đi Cầu Giấy, KDT Mỹ Đình 2) |
23 |
Đại học Mỹ Thuật Việt Nam |
- Yết Kiêu (1 chiều đi Trần Hưng Đạo) : 01, 03, 49
- Trần Hưng Đạo : 1 chiều tuyến 38 (đi Mai Động)
- Nguyễn Du : 1 chiều 41 (hướng đi Nghi Tàm)
- Ga Hà Nội (1 chiều đi Giải Phóng) : 01, 03, 11, 32, 40, 43, 49
- Quán Sứ (1 chiều đi Hai Bà Trưng) : thêm tuyến 32, 40 |
24 |
Đại học Ngoại Thương
|
- Chùa Láng : 09, 35 - Nguyễn Chí Thanh : 09,12, 26, 27, 35, 50
- Đường Láng : 09, 16, 24, 35 |
25 |
Đại học Nguyễn Trãi |
07, 14, 27, 35, 38, 45, 46, 53, 60 |
26 |
Đại học Nội Vụ |
25, 33 |
27 |
Đại học Nông Nghiệp |
11, 59 |
28 |
Đại học Phòng cháy chữa cháy |
39, 22 |
29 |
Đại học Phương Đông |
- (Trung Kính) KDT Trung Yên : 05, 51
- (Minh Khai) ĐH Phương Đông : 19, 24, 36, 38, 52 |
30 |
Đại học Quốc Gia (Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Công Nghệ, Đại học Kinh Tế)
|
- Xuân Thủy : 16, 20abc, 26, 27, 32, 34, 49
- Phạm Văn Đồng (ĐH Ngoại Ngữ) : 13, 27, 46, 60
- Trần Quốc Hoàn (cổng sau) :13
- Hồ Tùng Mậu : thêm tuyến 05, 29, |
31 |
Đại học Răng Hàm Mặt |
- Tràng Thi (1 chiều đi Cửa nam ) : 02, 09
- Triệu Quốc Đạt (1 chiều) : 01
- Hai Bà Trưng : 02, 09, 34( chiều đi mỹ đình ), 40, 45, 1 chiều tuyến 38 (đi Nam Thăng Long)
- Quán Sứ (1 chiều) : 01
- lý thường kiệt : 34(chiều đi gia lâm ),49 |
32 |
Đại học Sân Khấu Điện Ảnh |
05,13, 20abc, 26, 29, 32, 49 |
33 |
Đại học Sư Phạm Hà Nội |
- Xuân Thủy : 16, 20abc, 26, 27, 32, 34, 49
- Trần Quốc Hoàn (cổng sau) : 13 |
34 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội |
5 |
35 |
Đại học Thành Đô |
20abc, 29 |
36 |
Đại học Thăng Long (Khuất Duy Tiến kéo dài) |
29, 60 |
37 |
Đại học Thủy Lợi
|
- Tây Sơn : 01, 02, 09, 18, 21, 44, 51
- Thái Hà, Chùa Bộc : thêm tuyến 12, 18, 23, 26, 30, 35 |
38 |
Đại học Thương Mại (Hồ Tùng Mậu)
|
05,13, 20abc, 26, 29, 32, 49 |
39 |
Đại học Văn Hóa |
- La Thành : 23, 28, 1 chiều 49 như trên
- Giảng Võ (cổng sau) :, 18,22, 23, 33, 1 chiều 49 (hướng đi Trần Khánh Dư),50b |
40 |
Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội |
09, 12, 26, 27, 35, 33, 50 |
41 |
Đại học Văn hóa Nghệ thuật TW |
01, 02, 19, 21, 22, 27, 39 |
42 |
Đại học Xây Dựng
|
- Giải Phóng : 03, 03b 21, 25, 28, 32, 41 + 1 chiều 26 (đi SVD Quốc Gia)
- Lê Thanh Nghị : 18, 23, 26(đi SVD Quốc Gia)
- Trần Đại Nghĩa : 18, 31 |
43 |
Đại học Y Hà Nội |
- Tôn Thất Tùng : 12
- Trường Chinh : 16, 19, 24
- Chùa Bộc, Đông Tác : 18, 21, 23, 26, 35, 44, 51 |
44 |
Đại học Y tế Cộng Đồng |
18, 22, 23,33, 25, 38( chiều đi Nam Thăng Long), 49 (chiều đi Trần Khánh Dư) |