BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA DOANH NGHIỆP B
Tại ngày 1/1/NTài sản | Giá trị | Nguồn vốn | Giá trị |
I, TSNH 1, Tiền mặt 2, Phải thu 3, Dự trữ hàng hóa |
9500 32500 27000 |
I, Nợ phải trả 1, Phải trả 2, Vay ngắn hạn |
26000 18000 |
II, TSDH 1, TSCĐ 2, Hao mòn TSCĐ |
27000 (2000) |
II, Nguồn vốn CSH 1, Vốn góp |
50000 |
Tổng tài sản | 94000 | Tổng nguồn vốn | 94000 |
STT | Chỉ tiêu | Số tiền |
1 | Doanh thu BH và CCDV | 90000 x 3 = 270000 |
2 | Chi phí mua vật tư | 54000 x 3 = 162000 |
3 | Chênh lệch dự trữ vật tư (đầu–cuối) | -2000 |
4 | Lương | 12000 x 3 = 36000 |
6 | Khấu hao | 2000 x 3 = 6000 |
7 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 5000 x 3 = 15000 |
9 | Lãi vay ngắn hạn | 270 x 3 = 810 |
11 | LN trước thuế từ HĐKD = 1-2-3-4-5-6-7-8-9-10 |
52190 |
12 | Thu nhập khác | 0 |
13 | Chi phí khác | 0 |
14 | LN trước thuế từ HĐ khác = 12-13 | 0 |
15 | Tổng LN trước thuế = 11 + 14 | 52190 |
16 | Thuế TNDN = %Thuế TNDN x 15 | 14613,2 |
17 | Lợi nhuận sau thuế = 15-16 | 37576,8 |
>> Học ngay lớp off Quản trị tài chính do mentor Tiến Thành trực tiếp đứng lớp. Khai giảng 18h30 ngày 07/11/2020.
Bước 4: Lập Báo cáo ngân quỹ (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Dư BCĐKT | |
I. Thu ngân quỹ | ||||
1. Tiền bán hàng thu ngay | 59400 | 59400 | 59400 | |
2. Thu tiền hàng của các tháng trước | 39600 | 39600 | 39600 (phải thu) |
|
3. Thu từ thanh toán khoản phải thu | 16250 | 16250 (phải thu) |
||
Tổng thu | 75650 | 99000 | 99000 | |
II. Chi ngân quỹ | ||||
1. Tiền mua vật tư trả ngay | 41580 | 41580 | 41580 | |
2. Trả tiền mua vật tư các tháng trước | 17820 | 17820 | 17820 (phải trả) |
|
3. Trả lương | 12000 | 12000 | 12000 | |
4. Trả tiền DV mua ngoài | 5500 | 5500 | 5500 (phải trả) |
|
5. Nộp VAT | 3100 | 3100 | 3100 (phải nộp) |
|
6. Nộp thuế TNDN | 14613,2 (phải nộp) | |||
7. Trả lãi ngắn hạn | 270 | 270 | 270 | |
8. Trả gốc vay ngắn hạn | 18000 | |||
9. Thanh toán khoản phải trả |
15600 | 10400 (phải trả) |
||
Tổng chi | 53850 | 95870 | 98270 | |
III. Cân đối ngân quỹ | ||||
1. Dư tiền đầu tháng | 9500 | 31300 | 34430 | |
2. Chênh lệch thu chi | 21800 | 3130 | 730 | |
3. Dư tiền cuối tháng | 31300 | 34430 | 35160 |
Tài sản | Giá trị | Nguồn vốn | Giá trị |
I, TSNH 1, Tiền mặt 3, Phải thu 3, Dự trữ hàng hóa |
35160 55850 29000 |
I, Nợ phải trả 1, Phải trả 2, Phải nộp |
33720 17713,2 |
II, TSDH 1, TSCĐ 2, Khấu hao |
27000 (8000) |
II, Nguồn vốn CSH 1, Vốn góp 2, Lợi nhuận chưa phân phối |
50000 37576,8 |
Tổng tài sản | 139010 | Tổng nguồn vốn | 139010 |