Tiền mặt | 500.000 | Nguyên vật liệu | 310.000 |
Tiền gửi ngân hàng | 820.000 | Phải trả người bán | 190.000 |
Phải thu khách hàng | 270.000 | LN chưa phân phối | 260.000 |
Nhận kỹ quỹ dài hạn | 410.000 | Thành Phẩm | 240.000 |
Khách hàng ứng trước | 150.000 | Vốn đầu tư CSH | X |
Ứng trước người bán | 270.000 | Ký quỹ ngắn hạn | 220.000 |
TSCĐ HH | 2.550.000 | Hao mòn TSCĐ HH | 420.000 |
Tài sản | Thành tiền | Nguồn vốn | Thành tiền |
Tiền mặt | 500.000 | Phải trả người bán | 190.000 |
Tiền gửi ngân hàng | 820.000 | Khách hàng ứng trước | 150.000 |
Phải thu khách hàng | 270.000 | Nhận kỹ quỹ dài hạn | 410.000 |
Ứng trước người bán | 270.000 | Vốn đầu tư CSH | 3.750.000 (x) |
Thành Phẩm | 240.000 | LN Chưa phân phối | 260.000 |
Ký quỹ ngắn hạn | 220.000 | ||
Nguyên Vật Liệu | 310.000 | ||
TSCĐ HH | 2.550.000 | ||
Hao mòn TSCĐ HH | (420.000) | ||
Tổng TS | 4.760.000 | Tổng NV | 4.760.000 |
Tài sản | Thành tiền | Nguồn vốn | Thành tiền |
Tiền mặt | 500.000 | Phải trả người bán | 190.000 |
Tiền gửi ngân hàng | 620.000 | Khách hàng ứng trước | 150.000 |
Phải thu khách hàng | 170.000 | Vay ngắn hạn | 210.000 |
Ứng trước người bán | 270.000 | Vốn đầu tư CSH | 3.350.000 (x) |
Thành Phẩm | 240.000 | LN Chưa phân phối | 260.000 |
Hàng gửi bán | 120.000 | ||
Nguyên Vật Liệu | 310.000 | ||
TSCĐ HH | 2.350.000 | ||
Hao mòn TSCĐ HH | (420.000) | ||
Tổng TS | 4.160.000 | Tổng NV | 4.160.000 |
Tiền mặt | 600.000 | Công cụ dụng cụ | 310.000 |
Tiền gửi ngân hàng | 720.000 | Phải trả người bán | 190.000 |
Phải thu khách hàng | 370.000 | LN chưa phân phối | 260.000 |
Nhận ký quỹ ngắn hạn | 310.000 | Nguyên vật liệu | 240.000 |
Khách hàng ứng trước | 150.000 | Vốn đầu tư CSH | X |
Ứng trước người bán | 270.000 | Cho vay dài hạn | 220.000 |
TSCĐHH | 2.550.000 | HM TSCĐHH | 420.000 |
Tài sản | Số tiền | Nguồn vốn | Số tiền |
I. TSNH 1. Tiền mặt 2. Tiền gửi ngân hàng 3. Phải thu khách hàng 4. Ứng trước người bán 5. Công cụ dụng cụ 6. Nguyên vật liệu |
2.510.000 600.000 720.000 370.000 270.000 310.000 240.000 |
I. Nợ phải trả 1. Nhận ký quỹ ngắn hạn 2. Khách hàng ứng trước 3. Phải trả người bán 4. Cho vay dài hạn |
870.000 310.000 150.000 190.000 220.000 |
II. TSDH 1. TSCĐHH 2. HM TSCĐHH |
2.130.000 2.550.000 (420.000) |
II. Vốn đầu tư của CSH 1. Lợi nhuận chưa phân phối 2. Vốn đầu tư CSH |
3.770.000 260.000 3.510.000 |
Tổng Tài sản | 4.640.000 | Tổng Nguồn vốn | 4.640.000 |
Tiền mặt | 500.000 | Nguyên vật liệu | 310.000 |
Tiền gửi ngân hàng | 820.000 | Phải trả người bán | 190.000 |
Phải thu khách hàng | 270.000 | LN chưa phân phối | 260.000 |
Nhận kỹ quỹ dài hạn | 410.000 | Thành Phẩm | 240.000 |
Khách hàng ứng trước | 150.000 | Vốn đầu tư CSH | X |
Ứng trước người bán | 270.000 | Ký quỹ ngắn hạn | 220.000 |
TSCĐ HH | 2.550.000 | Hao mòn TSCĐ HH | 420.000 |
Tài sản | Thành tiền | Nguồn vốn | Thành tiền |
Tiền mặt | 500.000 | Phải trả người bán | 190.000 |
Tiền gửi ngân hàng | 820.000 | Khách hàng ứng trước | 150.000 |
Phải thu khách hàng | 270.000 | Nhận kỹ quỹ dài hạn | 410.000 |
Ứng trước người bán | 270.000 | Vốn đầu tư CSH | 3.750.000 (x) |
Thành Phẩm | 240.000 | LN Chưa phân phối | 260.000 |
Ký quỹ ngắn hạn | 220.000 | ||
Nguyên Vật Liệu | 310.000 | ||
TSCĐ HH | 2.550.000 | ||
Hao mòn TSCĐ HH | (420.000) | ||
Tổng TS | 4.760.000 | Tổng NV | 4.760.000 |
Bảng cân đối kế toán | Báo cáo kết quả kinh doanh |
Tiền mặt Tiền gửi ngân hàng Phải thu khách hàng Nguyên vật liệu TSCĐ-hữu hình Hao mòn TSCĐ Phải trả người bán Phải trả người lao động Doanh thu chưa thực hiện Vay nợ phải trả Vốn đầu tư của chủ sở hữu Lợi nhuận chưa phân phối |
Chiết khấu thương mại Giá vốn hàng bán Chi phí bán hàng Chi phí QLDN Chi phí tài chính Doanh thu bán hàng Doanh thu tài chính |
Chỉ tiêu | Số tiền |
1. Doanh thu bán hàng | 284.450 |
2. Các khoản giảm trừ | 10.450 |
3. Doanh thu thuần từ bán hàng | 274.000 |
4. Giá vốn hàng bán | 154.450 |
5. Lợi nhuận gộp | 119.550 |
6. Doanh thu tài chính | 6.500 |
7. Chi phí tài chính | 6.090 |
8. Chi phí bán hàng | 28.620 |
9. Chi phí QLDN | 58.590 |
10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh | 32.750 |
11. Thu nhập khác | 0 |
12. Chi phí khác | 0 |
13. Lợi nhuận khác | 0 |
14. Lợi nhuận kế toán trước thuế | 32.750 |
Bên Nợ | Số tiền | Bên Có | Số tiền |
Tiền mặt | 8.300 | HMTSCĐ | 134.080 |
Tiền gửi ngân hàng | 24.900 | Phải trả NB | 34.000 |
Phải thu khách hàng | 40.000 | Phải trả NLĐ | 67.000 |
Nguyên Vật Liệu | 15.600 | Nợ vay ngắn hạn | 60.000 |
TSCD - HH | 910.000 | Nợ vay dài hạn | 445.800 |
TSCD – VH | 260.900 | Nguồn Vốn Kinh Doanh | 450.000 |
Giá vốn hàng bán | 308.300 | LNCPP | 0 |
Chi phí bán hàng | 56.700 | Doanh thu bán hàng | 568.900 |
Chi phí QLDN | 116.000 | Doanh thu tài chính | 13.000 |
Chi phí tài chính | 32.080 | ||
Tổng PS Nợ | 1.772.780 | Tổng PS Có | 1.772.780 |
TÀI SẢN | THÀNH TIỀN | NGUỒN VỐN | THÀNH TIỀN |
Tiền mặt | 8.300 | Phải trả NB | 34.000 |
Tiền gửi ngân hàng | 24.900 | Phải trả NLĐ | 67.000 |
Phải thu khách hàng | 40.000 | Nợ vay ngắn hạn | 60.000 |
Nguyên Vật Liệu | 15.600 | Nợ vay dài hạn | 445.800 |
TSCD - HH | 910.000 | Nguồn Vốn Kinh Doanh | 450.000 |
TSCD – VH | 260.900 | LNCPP | 68.820 |
HMTSCĐ | (134.080) | ||
TỔNG TÀI SẢN | 1.125.620 | TỔNG NGUỒN VỐN | 1.125.620 |
TÀI SẢN | THÀNH TIỀN | NGUỒN VỐN | THÀNH TIỀN |
Tiền mặt | 4.980 | Phải trả NB | 20.400 |
Tiền gửi ngân hàng | 14.940 | Phải trả NLĐ | 40.200 |
Phải thu khách hàng | 24.000 | Nợ vay ngắn hạn | 36.000 |
Nguyên Vật Liệu | 9.360 | Nợ vay dài hạn | 267.480 |
TSCD - HH | 546.000 | Nguồn Vốn Kinh Doanh | 270.000 |
TSCD – VH | 156.540 | LNCPP | 41.292 |
HMTSCĐ | (80.448) | ||
TỔNG TÀI SẢN | 675.372 | TỔNG NGUỒN VỐN | 675.372 |