Tài khoản | Nợ | Có |
Khoản phải trả | 400 | |
Bảo hiểm trả trước | 200 | |
Khoản phải thu | 700 | |
Lợi nhuận giữ lại | 700 | |
Khấu hao lũy kế | 100 | |
Doanh thu dịch vụ | 2300 | |
Tiền | 400 | |
Vật dụng | 400 | |
Cổ phiếu thường | 500 | |
Doanh thu nhận trước | 300 | |
Cổ tức | 600 | |
Chi phí tiện ích | 200 | |
Thiết bị văn phòng | 800 | |
Chi phí tiền công | 1000 | |
Tiền công phải trả | 1000 | |
Tổng | 4800 | 4800 |
Tài khoản | Nợ | Có |
Khoản phải trả | 400 | |
Bảo hiểm trả trước | 150 | |
Khoản phải thu | 700 | |
Lợi nhuận giữ lại | 700 | |
Khấu hao lũy kế | 200 | |
Doanh thu dịch vụ | 2400 | |
Tiền | 400 | |
Vật dụng | 80 | |
Cổ phiếu thường | 500 | |
Doanh thu nhận trước | 200 | |
Cổ tức | 600 | |
Chi phí tiện ích | 200 | |
Thiết bị văn phòng | 800 | |
Chi phí tiền công | 300 | |
Tiền công phải trả | 300 | |
Chi phí bảo hiểm | 50 | |
Chi phí khấu hao TBVP | 100 | |
Chi phí chung | 320 | |
Tổng | 4200 | 4200 |
Chỉ tiêu | Giá trị |
Doanh thu bán hàng và CCDV | 2400 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | - |
Doanh thu thuần | 2400 |
Giá vốn hàng bán | - |
Lợi nhuận gộp | 2400 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - |
Chi phí tài chính | - |
Chi phí bán hàng | 250 |
Chi phí quản lý DN | 100 |
LN thuần | 2050 |
Thu nhập khác | - |
Chi phí khác | - |
LN khác | - |
LN kế toán trước thuế | 2050 |
Tài khoản | Nợ | Có |
Khoản phải trả | 400 | |
Bảo hiểm trả trước | 150 | |
Khoản phải thu | 700 | |
Lợi nhuận giữ lại | 2750 (700 + 2050) | |
Khấu hao lũy kế | 200 | |
Tiền | 400 | |
Vật dụng | 80 | |
Cổ phiếu thường | 500 | |
Doanh thu nhận trước | 200 | |
Cổ tức | 600 | |
Thiết bị văn phòng | 800 | |
Chi phí tiền công | 300 | |
Tiền công phải trả | 300 | |
Chi phí chung | 320 | |
Tổng | 3850 | 3850 |